| Thông số kỹ thuật |
| Kích thước: 55 inch |
| Tiêu chuẩn màn hình |
| Màn hình thiết kế 3 cạnh tràn viền |
| Màn hình chống chói Anti-Glare |
| Màn hình LED 4K với hệ thống đèn LED toàn màn hình. |
| Tiêu chuẩn 4K Ultra HD đạt độ phân giải 3,840 x 2,160 tương đương 8.29 triệu pixel. |
| Chức năng ALLM tự động chuyển đổi giữa chế độ độ trễ thấp và chế độ chất lượng hình ảnh cao tùy thuộc vào nguồn ngõ vào. |
| Công nghệ hình ảnh: |
| Đạt tiêu chuẩn truyền hình kỹ thuật số DVB-T2 |
| High Dynamic Range (HDR) chuẩn Dolby Vision |
| Màn hình đạt tiêu chuẩn tần số quét 60Hz |
| Công nghệ màu sắc hiển thị Ultra Clarity Display |
| Tùy chỉnh đèn nền/ độ sáng/ độ tương phản/ độ bảo hòa/ HUE/ độ sắc nét theo nhu cầu. |
| Công nghệ âm thanh: |
| Hệ thống âm thanh vòm theo tiêu chuẩn Dolby Atmos. |
| Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số tổng công suất 20W |
| Loa ẩn bên dưới cạnh màn hình cho thiết kế tinh tế. |
| Các tính năng thông minh: |
| Android 14 |
| Bộ xứ lý V7 Revelation Processor tăng cường tốc độ xử lý. |
| Cửa hàng phần mềm Google Play được cài đặt sẵn. |
| Các kết nối tiêu chuẩn: |
| HDMI: Có USB: Có AV: Có LAN: Có |
| Kết nối Bluetooth: có sẵn (version 5.1) |
| Kết nối Chromecast: có sẵn |
| Wi-Fi: 5 (IEEE 802.11ac) |
| Các tiện ích khác: |
| Kết nối USB có thể hiển thị hình ảnh, phát nhạc và video theo tiêu chuẩn 4K. |
| Tích hợp sẵn ứng dụng E-Learning: Có |
| Có chức năng hẹn giờ ngủ, hẹn giờ tắt. |
| Tùy chỉnh thời gian tự động tắt nguồn khi không có tín hiệu. |
| Tự động chờ khi TV không hoạt động. |
| Tùy chỉnh cài đặt màn hình chờ. |
| Ngôn ngữ hiển thị: đa ngôn ngữ theo chuẩn của Google. |
| Chế độ tiết kiệm năng lượng khi chọn Eco setting. |
| Chức năng kiểm soát điện tử tiêu dùng CEC (tự động tắt / bật nguồn các thiết bị qua cổng kết nối HDMI) |
| Thông số khác: |
| Công suất tiêu thụ (W): |
| Công suất: 160W |
| Chế độ chờ: 0.5W |